Thứ tự nét
Ví dụ câu
他在影迷群中很受欢迎
tā zài yǐngmí qún zhōng hěn shòuhuānyíng
anh ấy đang nhận được sự yêu thích của những người hâm mộ bộ phim
真正影迷
zhēnzhèng yǐngmí
một người hâm mộ phim chân chính
多影迷给她写信
duō yǐngmí gěi tā xiěxìn
cô ấy nhận được những lá thư của người hâm mộ phim