Dịch của 影迷 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
影迷
Tiếng Trung phồn thể
影迷

Thứ tự nét cho 影迷

Ý nghĩa của 影迷

  1. người hâm mộ phim
    yǐngmí

Các ký tự liên quan đến 影迷:

Ví dụ câu cho 影迷

他在影迷群中很受欢迎
tā zài yǐngmí qún zhōng hěn shòuhuānyíng
anh ấy đang nhận được sự yêu thích của những người hâm mộ bộ phim
真正影迷
zhēnzhèng yǐngmí
một người hâm mộ phim chân chính
多影迷给她写信
duō yǐngmí gěi tā xiěxìn
cô ấy nhận được những lá thư của người hâm mộ phim
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc