Tiếng Trung giản thể

彷徨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 彷徨

  1. do dự
    pánghuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

彷徨的毕业生
pánghuángde bìyèshēng
tốt nghiệp lo lắng
彷徨不安
pánghuáng bùān
lo lắng
彷徨迷茫的眼神
pánghuáng mímángde yǎnshén
đôi mắt bối rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc