Dịch của 彼岸 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
彼岸
Tiếng Trung phồn thể
彼岸
Thứ tự nét cho 彼岸
Ví dụ câu cho 彼岸
意志坚强的人能到达彼岸
yìzhì jiānqiángde rén néng dàodá bǐàn
những người có ý chí mạnh mẽ có thể đến được phía bên kia
自此岸至彼岸
zì cǐàn zhì bǐàn
từ bờ đến bờ
来自大西洋彼岸
lái zìdà xīyáng bǐàn
đến từ bên kia đại dương
顺利的到达彼岸
shùnlìde dàodá bǐàn
đến được phía bên kia thành công