Dịch của 彼岸 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
彼岸
Tiếng Trung phồn thể
彼岸

Thứ tự nét cho 彼岸

Ý nghĩa của 彼岸

  1. vượt ra ngoài
    bǐ'àn

Các ký tự liên quan đến 彼岸:

Ví dụ câu cho 彼岸

意志坚强的人能到达彼岸
yìzhì jiānqiángde rén néng dàodá bǐàn
những người có ý chí mạnh mẽ có thể đến được phía bên kia
自此岸至彼岸
zì cǐàn zhì bǐàn
từ bờ đến bờ
来自大西洋彼岸
lái zìdà xīyáng bǐàn
đến từ bên kia đại dương
顺利的到达彼岸
shùnlìde dàodá bǐàn
đến được phía bên kia thành công
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc