Thứ tự nét

Ý nghĩa của 往

  1. Hướng tới
    wǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

往右拐
wǎng yòu guǎi
rẽ phải
一直往前走
yīzhí wǎng qián zǒu
đi thẳng về phía trước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc