Dịch của 往上 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
往上
Tiếng Trung phồn thể
往上

Thứ tự nét cho 往上

Ý nghĩa của 往上

  1. hướng lên
    wǎngshàng

Các ký tự liên quan đến 往上:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc