Từ vựng HSK
Dịch của 往上 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
往上
Tiếng Trung phồn thể
往上
Thứ tự nét cho 往上
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 往上
hướng lên
wǎngshàng
Các ký tự liên quan đến 往上:
往
上
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc