往后

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 往后

  1. trong tương lai
    wǎnghòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

往后几年
wǎnghòu jīnián
Sau vài năm kế tiếp
往后进行验证
wǎnghòu jìnxíng yànzhèng
để thực hiện xác minh sau
今年及往后
jīnnián jí wǎnghòu
trong năm nay và trong tương lai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc