Từ vựng HSK
Dịch của 往后 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
往后
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
往後
Thứ tự nét cho 往后
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 往后
trong tương lai
wǎnghòu
Các ký tự liên quan đến 往后:
往
后
Ví dụ câu cho 往后
往后几年
wǎnghòu jīnián
Sau vài năm kế tiếp
往后进行验证
wǎnghòu jìnháng yànzhèng
để thực hiện xác minh sau
今年及往后
jīnnián jí wǎnghòu
trong năm nay và trong tương lai
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc