Dịch của 往回坐 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
往回坐
Tiếng Trung phồn thể
往回坐

Thứ tự nét cho 往回坐

Ý nghĩa của 往回坐

  1. đi xe buýt hoặc xe lửa theo hướng ngược lại
    wǎnghuízuò

Các ký tự liên quan đến 往回坐:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc