Từ vựng HSK
Dịch của 往回坐 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
往回坐
Tiếng Trung phồn thể
往回坐
Thứ tự nét cho 往回坐
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 往回坐
đi xe buýt hoặc xe lửa theo hướng ngược lại
wǎnghuízuò
Các ký tự liên quan đến 往回坐:
往
回
坐
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc