Dịch của 往复 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
往复
Tiếng Trung phồn thể
往復

Thứ tự nét cho 往复

Ý nghĩa của 往复

  1. qua lại
    wǎngfù
  2. qua lại
    wǎngfù
  3. qua lại
    wǎngfù

Các ký tự liên quan đến 往复:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc