Từ vựng HSK
Dịch của 往复 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
往复
Tiếng Trung phồn thể
往復
Thứ tự nét cho 往复
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 往复
qua lại
wǎngfù
qua lại
wǎngfù
qua lại
wǎngfù
Các ký tự liên quan đến 往复:
往
复
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc