往往

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 往往

  1. thường xuyên
    wǎngwǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

往往如此
wǎngwǎng rúcǐ
luôn luôn như thế
往往容易生气
wǎngwǎng róngyì shēngqì
có xu hướng mất bình tĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc