Tiếng Trung giản thể
往昔
Thứ tự nét
Ví dụ câu
重拾往昔
zhòng shí wǎngxī
để tạo lại quá khứ
一如往昔
yīrúwǎngxī
Cũng giống như ngày xưa
往昔岁月
wǎngxī suìyuè
năm trước
想起往昔的美好时光
xiǎngqǐ wǎngxī de měihǎo shíguāng
để nhớ lại những khoảng thời gian tốt đẹp trong quá khứ
今朝更胜往昔
jīnzhāo gēng shèng wǎngxī
ngày hôm nay tốt hơn quá khứ