Tiếng Trung giản thể

往昔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 往昔

  1. trong quá khứ
    wǎngxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

重拾往昔
zhòng shí wǎngxī
để tạo lại quá khứ
一如往昔
yīrúwǎngxī
Cũng giống như ngày xưa
往昔岁月
wǎngxī suìyuè
năm trước
想起往昔的美好时光
xiǎngqǐ wǎngxī de měihǎo shíguāng
để nhớ lại những khoảng thời gian tốt đẹp trong quá khứ
今朝更胜往昔
jīnzhāo gēng shèng wǎngxī
ngày hôm nay tốt hơn quá khứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc