Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
往来
New HSK 6
往来
Thêm vào danh sách từ
liên lạc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 往来
liên lạc
wǎnglái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
友好往来和合作
yǒuhǎo wǎnglái hé hézuò
giao lưu hữu nghị và hợp tác
使往来变得方便
shǐ wǎnglái biàndé fāngbiàn
để làm cho giao tiếp thuận tiện hơn
管理业务往来
guǎnlǐ yèwù wǎnglái
để quản lý các liên hệ công việc
Các ký tự liên quan
往
来
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc