Dịch của 往来 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
往来
Tiếng Trung phồn thể
往來

Thứ tự nét cho 往来

Ý nghĩa của 往来

  1. liên lạc
    wǎnglái

Các ký tự liên quan đến 往来:

Ví dụ câu cho 往来

友好往来和合作
yǒuhǎo wǎnglái hé hézuò
giao lưu hữu nghị và hợp tác
使往来变得方便
shǐ wǎnglái biàndé fāngbiàn
để làm cho giao tiếp thuận tiện hơn
管理业务往来
guǎnlǐ yèwù wǎnglái
để quản lý các liên hệ công việc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc