Từ vựng HSK
Dịch của 往者 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
往者
Tiếng Trung phồn thể
往者
Thứ tự nét cho 往者
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 往者
trong quá khứ
wǎngzhě
Các ký tự liên quan đến 往者:
往
者
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc