Dịch của 往者 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
往者
Tiếng Trung phồn thể
往者

Thứ tự nét cho 往者

Ý nghĩa của 往者

  1. trong quá khứ
    wǎngzhě

Các ký tự liên quan đến 往者:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc