Tiếng Trung giản thể
往返票
Thứ tự nét
Ví dụ câu
往返票十美元
wǎngfǎn piào shí měiyuán
vé khứ hồi giá mười đô la
你想要单程票还是往返票?
nǐ xiǎngyào dānchéngpiào háishì wǎngfǎn piào ?
bạn muốn một vé một chiều hay một vé khứ hồi?
往返票要多少钱?
wǎngfǎn piàoyào duōshǎoqián ?
giá vé khứ hồi bao nhiêu?
往返票价
wǎngfǎn piàojià
giá vé khứ hồi