Trang chủ>往返票

Tiếng Trung giản thể

往返票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 往返票

  1. vé khứ hồi
    wǎngfǎnpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

往返票十美元
wǎngfǎn piào shí měiyuán
vé khứ hồi giá mười đô la
你想要单程票还是往返票?
nǐ xiǎngyào dānchéngpiào háishì wǎngfǎn piào ?
bạn muốn một vé một chiều hay một vé khứ hồi?
往返票要多少钱?
wǎngfǎn piàoyào duōshǎoqián ?
giá vé khứ hồi bao nhiêu?
往返票价
wǎngfǎn piàojià
giá vé khứ hồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc