Dịch của 征婚 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
征婚
Tiếng Trung phồn thể
徵婚

Thứ tự nét cho 征婚

Ý nghĩa của 征婚

  1. tìm kiếm hôn nhân
    zhēnghūn

Các ký tự liên quan đến 征婚:

Ví dụ câu cho 征婚

登征婚启事
dēng zhēnghūn qǐshì
đăng một quảng cáo tìm kiếm hôn nhân
电视征婚
diànshì zhēnghūn
tìm kiếm bạn đời qua truyền hình
征婚启事
zhēnghūn qǐshì
quảng cáo tìm kiếm hôn nhân
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc