Tiếng Trung giản thể
径直
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她径直看过去,无视了你
tā jìngzhí kàn guòqù , wúshì le nǐ
cô ấy nhìn về phía trước, không chú ý đến bạn
汽车径直朝成都驶去
qìchē jìngzhí zhāo chéngdū shǐqù
xe đi thẳng về phía Thành Đô
客机径直飞往南京
kèjī jìngzhí fēiwǎng nánjīng
máy bay bay thẳng đến Nam Kinh
径直奔向岸边
jìngzhí bēnxiàng ànbiān
trực tiếp đến bờ