Dịch của 径直 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
径直
Tiếng Trung phồn thể
徑直

Thứ tự nét cho 径直

Ý nghĩa của 径直

  1. trực tiếp
    jìngzhí

Các ký tự liên quan đến 径直:

Ví dụ câu cho 径直

她径直看过去,无视了你
tā jìngzhí kàn guòqù , wúshì le nǐ
cô ấy nhìn về phía trước, không chú ý đến bạn
汽车径直朝成都驶去
qìchē jìngzhí zhāo chéngdū shǐqù
xe đi thẳng về phía Thành Đô
客机径直飞往南京
kèjī jìngzhí fēiwǎng nánjīng
máy bay bay thẳng đến Nam Kinh
径直奔向岸边
jìngzhí bēnxiàng ànbiān
trực tiếp đến bờ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc