Tiếng Trung giản thể
待客
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这烟是为待客用的
zhèyān shì wéi dàikè yòng de
khói này là dành cho khách
她待客很慷慨
tā dàikè hěn kāngkǎi
cô ấy đã tiếp đãi những vị khách của mình một cách tuyệt vời
待客之道
dàikè zhī dào
cách hiếu khách
烤肉方式野餐是最受人喜爱的待客
kǎoròu fāngshì yěcān shì zuì shòurén xǐàide dàikè
tiệc nướng là một cách giải trí yêu thích của bạn bè