Tiếng Trung giản thể

待客

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 待客

  1. để tiếp đãi khách
    dàikè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这烟是为待客用的
zhèyān shì wéi dàikè yòng de
khói này là dành cho khách
她待客很慷慨
tā dàikè hěn kāngkǎi
cô ấy đã tiếp đãi những vị khách của mình một cách tuyệt vời
待客之道
dàikè zhī dào
cách hiếu khách
烤肉方式野餐是最受人喜爱的待客
kǎoròu fāngshì yěcān shì zuì shòurén xǐàide dàikè
tiệc nướng là một cách giải trí yêu thích của bạn bè

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc