很难说

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 很难说

  1. khó mà nói ra được
    hěn nánshuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很难说出自己的感受
hěnnán shuōchū zìjǐ de gǎnshòu
thật khó để nói những gì một người cảm thấy
好或坏,这很难说
hǎo huò huài , zhè hěnnán shuō
tốt hay xấu, thật khó để nói
何时能到达我很难说
héshí néng dàodá wǒ hěnnánshuō
không thể nói cho bạn biết khi nào tôi sẽ ở đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc