Trang chủ>徒有虚名

Tiếng Trung giản thể

徒有虚名

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 徒有虚名

  1. có danh tiếng không đáng có
    túyǒuxūmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个教授徒有虚名
zhègè jiàoshòu túyǒuxūmíng
vị giáo sư này chỉ giữ lại vẻ ngoài của một chức danh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc