Thứ tự nét
Ví dụ câu
得出意见
dé chū yìjiàn
để đi đến ý kiến
通过两个试验得出这个结论
tōngguò liǎnggè shìyàn déchū zhègè jiélùn
để đi đến kết luận này thông qua hai thí nghiệm
理事会没有得出任何结论
lǐshìhuì méi yǒude chūrèn hé jiélùn
hội đồng đã không đạt được bất kỳ kết luận nào
得出具体结论
déchū jùtǐ jiélùn
để rút ra kết luận cụ thể