得分

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 得分

  1. để nhận điểm
    défēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发球得分
fāqiú défēn
để phục vụ điểm
得分最高的队员
défēn zuìgāode duìyuán
Vua phá lưới
我们队五次触地得分
wǒmen duì wǔcì chù dì défēn
Đội của chúng tôi đã ghi được năm lần chạm bóng
连得了三分儿
lián déle sānfēn ér
ba điểm liên tiếp
投篮得分
tóulán défēn
ghi bàn vào rổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc