Trang chủ>得心应手

Tiếng Trung giản thể

得心应手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 得心应手

  1. có kỹ năng trong công việc
    dé xīn yìng shǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不仅喜欢而且能得心应手
bùjǐn xǐhuān érqiě néng déxīnyìngshǒu
anh ấy không chỉ thích nó mà còn làm nó một cách thuần thục
他骑马得心应手
tā qímǎ déxīnyìngshǒu
anh ấy rất cưỡi ngựa
他画画得心应手
tā huàhuà déxīnyìngshǒu
anh ấy vẽ rất dễ dàng
得心应手的工作
déxīnyìngshǒu de gōngzuò
Công việc tiện dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc