Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
得病
Tiếng Trung giản thể
得病
Thêm vào danh sách từ
bị ốm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 得病
bị ốm
débìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他的小孩爱得病
tā de xiǎohái ài débìng
con anh ấy dễ bị bệnh
突然得病
tūrán débìng
bệnh đột ngột
Các ký tự liên quan
得
病
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc