Tiếng Trung giản thể

御寒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 御寒

  1. để tránh lạnh
    yùhán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带御寒的衣服
dài yùhán de yīfú
mang theo quần áo thời tiết lạnh
衣服可以御寒
yīfú kěyǐ yùhán
quần áo có thể bảo vệ khỏi cái lạnh
厚的夹克不足以御寒
hòu de jiákè bùzúyǐ yùhán
một chiếc áo khoác dày không bảo vệ khỏi cái lạnh
御寒帐篷
yùhán zhàngpéng
lều thời tiết lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc