Tiếng Trung giản thể
循着
Thứ tự nét
Ví dụ câu
循着规律
xún zháo guīlǜ
tuân theo luật pháp
循着心里的答案
xún zháo xīnlǐ de dáàn
làm theo quyết định của trái tim
循着相同的路线
xún zháo xiāngtóng de lùxiàn
đi theo cùng một tuyến đường
循着香味
xún zháo xiāngwèi
theo dõi hương thơm