Tiếng Trung giản thể

循着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 循着

  1. theo dõi
    xúnzhe
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

循着规律
xún zháo guīlǜ
tuân theo luật pháp
循着心里的答案
xún zháo xīnlǐ de dáàn
làm theo quyết định của trái tim
循着相同的路线
xún zháo xiāngtóng de lùxiàn
đi theo cùng một tuyến đường
循着香味
xún zháo xiāngwèi
theo dõi hương thơm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc