Tiếng Trung giản thể
微乎其微
Thứ tự nét
Ví dụ câu
可能性是微乎其微的
kěnéngxìng shì wēihūqíwēi de
xác suất là rất nhỏ
差别是微乎其微的
chà bié shì wēihūqíwēi de
sự khác biệt là tối thiểu
恢复希望是微乎其微
huīfù xīwàng shì wēihūqíwēi
hy vọng hồi phục nhỏ
药的效果微乎其微
yào de xiàoguǒ wēihūqíwēi
tác dụng của thuốc không đáng kể