Trang chủ>微乎其微

Tiếng Trung giản thể

微乎其微

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 微乎其微

  1. rất ít
    wēi hū qí wēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可能性是微乎其微的
kěnéngxìng shì wēihūqíwēi de
xác suất là rất nhỏ
差别是微乎其微的
chà bié shì wēihūqíwēi de
sự khác biệt là tối thiểu
恢复希望是微乎其微
huīfù xīwàng shì wēihūqíwēi
hy vọng hồi phục nhỏ
药的效果微乎其微
yào de xiàoguǒ wēihūqíwēi
tác dụng của thuốc không đáng kể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc