Tiếng Trung giản thể

微微

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 微微

  1. khinh bỉ
    wēiwēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

微微细雨
wēiwēi xìyǔ
mưa nhỏ có mưa phùn
微微地一笑
wēiwēi dì yī xiào
cười nhẹ
微微颤抖
wēiwēi chàndǒu
run nhẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc