Trang chủ>微波炉

Tiếng Trung giản thể

微波炉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 微波炉

  1. lò vi sóng
    wēibōlú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用微波炉准备午餐
yòng wēibōlú zhǔnbèi wǔcān
chuẩn bị bữa trưa trong lò vi sóng
买一个新的微波炉
mǎi yígè xīnde wēibōlú
mua một cái lò vi sóng mới
往微波炉里放些爆米花
wǎng wēibōlú lǐ fàng xiē bàomǐhuā
cho một ít bỏng ngô vào lò vi sóng
放入微波炉
fàngrù wēibōlú
cho vào lò vi sóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc