Tiếng Trung giản thể
微波炉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用微波炉准备午餐
yòng wēibōlú zhǔnbèi wǔcān
chuẩn bị bữa trưa trong lò vi sóng
买一个新的微波炉
mǎi yígè xīnde wēibōlú
mua một cái lò vi sóng mới
往微波炉里放些爆米花
wǎng wēibōlú lǐ fàng xiē bàomǐhuā
cho một ít bỏng ngô vào lò vi sóng
放入微波炉
fàngrù wēibōlú
cho vào lò vi sóng