Trang chủ>微生物

Tiếng Trung giản thể

微生物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 微生物

  1. vi sinh vật, vi sinh vật
    wēishēngwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

微生物作用
wēishēngwù zuòyòng
hành động của vi sinh vật
微生物学家
wēishēngwù xuéjiā
nhà vi sinh vật học
微生物区系
wēishēngwù qūxì
hệ vi sinh
微生物学
wēishēngwù xué
vi trùng học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc