Tiếng Trung giản thể
德行
Thứ tự nét
Ví dụ câu
高尚的德行
gāoshàngde déxíng
đức cao
德行不好的年轻人
déxíng bùhǎo de niánqīngrén
thanh niên có đức tính xấu
这副德行
zhè fù déxíng
thật là một sự ô nhục
男人都是一个德行
nánrén dūshì yígè déxíng
tất cả đàn ông đều đáng ghét như nhau
看看你那德行!
kànkàn nǐ nà déxíng !
nhìn vào hành vi xấu của bạn!