Tiếng Trung giản thể

德行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 德行

  1. đạo đức toàn vẹn
    déxíng
  2. ghê tởm
    déxing
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高尚的德行
gāoshàngde déxíng
đức cao
德行不好的年轻人
déxíng bùhǎo de niánqīngrén
thanh niên có đức tính xấu
这副德行
zhè fù déxíng
thật là một sự ô nhục
男人都是一个德行
nánrén dūshì yígè déxíng
tất cả đàn ông đều đáng ghét như nhau
看看你那德行!
kànkàn nǐ nà déxíng !
nhìn vào hành vi xấu của bạn!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc