Trang chủ>德高望重

Tiếng Trung giản thể

德高望重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 德高望重

  1. có tính cách cao quý và có uy tín cao
    dé gāo wàng zhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

德高望重的老人
dégāowàngzhòng de lǎorén
ông già đáng kính
由于德高望重
yóuyú dégāowàngzhòng
do uy tín cao ...
他是很德高望重的领袖
tāshì hěn dégāowàngzhòng de lǐngxiù
anh ấy là một nhà lãnh đạo rất đáng kính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc