Trang chủ>心上人

Tiếng Trung giản thể

心上人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心上人

  1. người yêu, người yêu
    xīnshàngrén; xīnshangrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他有心上人了
tā yǒuxīn shàngrén le
anh ấy có người yêu
这是我的心上人
zhèshì wǒ de xīnshàngrén
đây là người yêu của tôi
她盼着心上人早日归来
tā pàn zháo xīnshàngrén zǎorì guīlái
cô mong người yêu về sớm
写给心上人的信
xiěgěi xīnshàngrén de xìn
thư gửi người yêu của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc