Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
心中
New HSK 2
心中
Thêm vào danh sách từ
Từ trái tim
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 心中
Từ trái tim
xīnzhōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
心中充满了喜悦
xīnzhōng chōngmǎn le xǐyuè
trái tim ngập tràn niềm vui
印入心中
yìn rù xīnzhōng
để lại ấn tượng trong trái tim
心中愁闷
xīnzhōng chóumèn
khao khát trong tim
心中忐忑
xīnzhōng tǎntè
xáo trộn trong tâm trí
Các ký tự liên quan
心
中
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc