心中

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心中

  1. Từ trái tim
    xīnzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心中充满了喜悦
xīnzhōng chōngmǎn le xǐyuè
trái tim ngập tràn niềm vui
印入心中
yìn rù xīnzhōng
để lại ấn tượng trong trái tim
心中愁闷
xīnzhōng chóumèn
khao khát trong tim
心中忐忑
xīnzhōng tǎntè
xáo trộn trong tâm trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc