Tiếng Trung giản thể

心地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心地

  1. tâm trí
    xīndì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她爱他的才华横溢和心地宽厚
tā ài tā de cáihuá héngyì hé xīndì kuānhòu
cô ấy yêu sự sáng chói và trái tim hào phóng của anh ấy
心地纯洁的人
xīndì chúnjiéde rén
những người có lương tâm trong sáng
心地善良
xīndì shànliáng
nhân hậu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc