Tiếng Trung giản thể
心境
Thứ tự nét
Ví dụ câu
保持宁静的心境
bǎochí níngjìng de xīnjìng
để duy trì một trạng thái bình yên của tâm trí
心境坏到极点
xīnjìng huài dào jídiǎn
tâm trạng hoàn toàn xấu đi
愉快的心境
yúkuàide xīnjìng
trạng thái vui vẻ của tâm trí
痛苦的心境
tòngkǔde xīnjìng
trạng thái đau đớn của tâm trí