Tiếng Trung giản thể

心境

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心境

  1. khí sắc
    xīnjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保持宁静的心境
bǎochí níngjìng de xīnjìng
để duy trì một trạng thái bình yên của tâm trí
心境坏到极点
xīnjìng huài dào jídiǎn
tâm trạng hoàn toàn xấu đi
愉快的心境
yúkuàide xīnjìng
trạng thái vui vẻ của tâm trí
痛苦的心境
tòngkǔde xīnjìng
trạng thái đau đớn của tâm trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc