Tiếng Trung giản thể

心头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心头

  1. trong tâm trí
    xīntóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心头的怒火
xīntóu de nùhuǒ
sự tức giận trong trái tim của một người
心头充满仇恨
xīntóu chōngmǎn chóuhèn
được lấp đầy bởi sự hận thù
涌上心头
yǒngshàng xīntóu
trỗi dậy trong tâm trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc