Từ vựng HSK
Dịch của 心头 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
心头
Tiếng Trung phồn thể
心頭
Thứ tự nét cho 心头
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 心头
trong tâm trí
xīntóu
Các ký tự liên quan đến 心头:
心
头
Ví dụ câu cho 心头
心头的怒火
xīntóu de nùhuǒ
sự tức giận trong trái tim của một người
心头充满仇恨
xīntóu chōngmǎn chóuhèn
được lấp đầy bởi sự hận thù
涌上心头
yǒngshàng xīntóu
trỗi dậy trong tâm trí
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc