Tiếng Trung giản thể
心底
Thứ tự nét
Ví dụ câu
心底发凉
xīndǐ fā liáng
nó làm tôi rùng mình
把秘密埋藏在心底
bǎ mìmì máicáng zàixīn dǐ
để che giấu bí mật sâu trong trái tim của một người
发自心底的震撼
fāzì xīndǐ de zhènhàn
sốc tận đáy lòng
压在心底
yāzàixīndǐ
nhấn vào đáy tim