Trang chủ>心怀不轨

Tiếng Trung giản thể

心怀不轨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心怀不轨

  1. có ý định xấu
    xīnhuái bùguǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心怀不轨的领导
xīnhuái bùguǐ de lǐngdǎo
một nhà lãnh đạo có ý định xấu xa
对年轻女孩心怀不轨
duì niánqīngnǚhái xīnhuái bùguǐ
có ý định xấu chống lại một cô gái trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc