Tiếng Trung giản thể

心悸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心悸

  1. sợ
    xīnjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

听到门铃,就她心悸感到
tīngdào ménlíng , jiù tā xīnjì gǎndào
cô ấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng chuông cửa
我经常感到心悸
wǒ jīngcháng gǎndào xīnjì
Tôi thường cảm thấy trái tim mình loạn nhịp
气短心悸
qìduǎn xīnjì
khó thở và đánh trống ngực
心悸失眠
xīnjì shīmián
sợ và không thể ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc