Tiếng Trung giản thể
心悸
Thứ tự nét
Ví dụ câu
听到门铃,就她心悸感到
tīngdào ménlíng , jiù tā xīnjì gǎndào
cô ấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng chuông cửa
我经常感到心悸
wǒ jīngcháng gǎndào xīnjì
Tôi thường cảm thấy trái tim mình loạn nhịp
气短心悸
qìduǎn xīnjì
khó thở và đánh trống ngực
心悸失眠
xīnjì shīmián
sợ và không thể ngủ