心情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心情

  1. khí sắc
    xīnqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好心情
hǎo xīnqíng
tâm trạng tốt
心情怎么样?
xīnqíng zěnmeyàng
tâm trạng của bạn thê nao?
愉快的心情
yúkuài de xīnqíng
tinh thần cao
心情不好
xīnqíng bù hǎo
tâm trạng xấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc