Tiếng Trung giản thể
心惊肉跳
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我心惊肉跳得厉害
wǒ xīnjīngròutiào dé lìhài
Trái tim tôi đang đập
电影中的凶杀场面使我心惊肉跳
diànyǐng zhōngde xiōngshā chǎngmiàn shǐ wǒ xīnjīngròutiào
cảnh giết người trong phim khiến tôi kinh hoàng
一看见蛇就心惊肉跳
yī kànjiàn shé jiù xīnjīngròutiào
nhìn thấy một con rắn làm cho trái tim tôi nhảy lên