Trang chủ>心惊肉跳

Tiếng Trung giản thể

心惊肉跳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心惊肉跳

  1. run lên vì sợ hãi
    xīnjīng ròutiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我心惊肉跳得厉害
wǒ xīnjīngròutiào dé lìhài
Trái tim tôi đang đập
电影中的凶杀场面使我心惊肉跳
diànyǐng zhōngde xiōngshā chǎngmiàn shǐ wǒ xīnjīngròutiào
cảnh giết người trong phim khiến tôi kinh hoàng
一看见蛇就心惊肉跳
yī kànjiàn shé jiù xīnjīngròutiào
nhìn thấy một con rắn làm cho trái tim tôi nhảy lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc