心愿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心愿

  1. mong muốn ấp ủ
    xīnyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最大的心愿
zuìdà de xīnyuàn
điều ước lớn nhất
完成心愿
wánchéng xīnyuàn
để hoàn thành một điều ước
我爸爸的心愿
wǒ bàbà de xīnyuàn
mong muốn của cha tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc