Tiếng Trung giản thể
心智
Thứ tự nét
Ví dụ câu
违背心智
wéibèi xīnzhì
trái với sự khôn ngoan
心智成熟
xīnzhì chéngshú
trưởng thành về mặt tinh thần
心智变得麻木不仁了
xīnzhì biàndé mámùbùrén le
tâm trí đã trở nên say mê
心智健康
xīnzhì jiànkāng
sức khỏe cảm xúc
人的心智
rén de xīnzhì
tâm lý của mọi người