Trang chủ>心照不宣

Tiếng Trung giản thể

心照不宣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心照不宣

  1. hiểu nhau mà không cần nói một lời
    xīn zhào bù xuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在我们都心照不宣
xiànzài wǒmen dū xīnzhàobùxuān
bây giờ nó đi mà không cần nói
心照不宣的信念
xīnzhàobùxuān de xìnniàn
niềm tin bất thành văn
有些心照不宣的事
yǒuxiē xīnzhàobùxuān de shì
một cái gì đó không nói ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc