Tiếng Trung giản thể
心理学
Thứ tự nét
Ví dụ câu
分析心理学
fēnxī xīnlǐxué
tâm lý học phân tích
从心理学角度分析
cóng xīnlǐxué jiǎodù fēnxī
phân tích từ quan điểm của tâm lý học
儿童心理学
értóngxīnlǐxué
tâm lý trẻ em
他的专业是心理学
tā de zhuānyè shì xīnlǐxué
chuyên ngành của anh ấy là tâm lý học
动物心理学
dòngwùxīnlǐxué
tâm lý động vật