Trang chủ>心理学

Tiếng Trung giản thể

心理学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心理学

  1. tâm lý
    xīnlǐxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

分析心理学
fēnxī xīnlǐxué
tâm lý học phân tích
从心理学角度分析
cóng xīnlǐxué jiǎodù fēnxī
phân tích từ quan điểm của tâm lý học
儿童心理学
értóngxīnlǐxué
tâm lý trẻ em
他的专业是心理学
tā de zhuānyè shì xīnlǐxué
chuyên ngành của anh ấy là tâm lý học
动物心理学
dòngwùxīnlǐxué
tâm lý động vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc