心理

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心理

  1. tâm lý, tâm lý
    xīnlǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

罪犯心理
zuìfàn xīnlǐ
tâm lý của tội phạm
儿童的心理
értóng de xīnlǐ
tâm lý của trẻ em
很能理解某人的心理
hěn néng lǐjiě mǒurén de xīnlǐ
hiểu rất rõ tâm lý của sb.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc